Contents
Cho thuê xe cẩu tại Dĩ An Thịnh Phát là Công ty vận tải chuyên cho thuê xe cẩu thùng tại Dĩ An, Tân Uyên, Thuận An, Bến Cát, KCN Sóng Thần 1, 2, KCN Đồng An, KCN Tân Đông Hiệp ... của Tỉnh Bình Dương.
Bình Dương là một vùng kinh tế trọng điểm nhất của phía Nam, với sự đa dạng của các Khu Công nghiệp phát triển. Nhu cầu cần xe cẩu để phục vụ trong công việc hàng ngày càng nhiều, Công ty cho thuê xe cẩu tại Dĩ An của Thịnh Phát luôn đáp ứng đầy đủ về lĩnh vực vận tải cẩu để quý Công ty thuận tiện lựa chọn:
+ Cẩu và vận chuyển container
+ Cẩu và vận chuyển các thiết bị công trình xây dựng.
+ Cẩu và vận chuyển các trang máy móc thiết bị nặng lên tòa nhà cao tầng.
+ Rút cont.
+ Di dời nhà xưởng.
+ Cẩu và vận chuyển xe nâng hàng.
Tại sao quý khách hàng lại chọn xe cẩu Thịnh Phát so với các đơn vị vận tải khác?
Dịch vụ xe cẩu ở Dĩ An của Thịnh Phát luôn đồng hành cùng hàng trăm khách hàng lớn nhỏ tại Dĩ An, Tân Uyên, Thuận An, các Khu Công nghiệp, Khu chế xuất của tỉnh Bình Dương.
- Công ty Thịnh Phát có đầy đủ các loại xe cẩu thùng, xe tải thùng, xe nâng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
+ Cho thuê xe cẩu 03 tấn
+ Cho thuê xe cẩu 04 tấn
+Cho thuê xe cẩu 05 tấn
+Cho thuê xe cẩu từ 06 tấn đến 25 tấn
- Không qua trung gian nên giá rẻ bất ngờ
- Vận chuyển nhanh chóng hàng hóa từ nơi này sang nơi khác.
- Xe cẩu tự hành có thể cẩu hàng hóa khối lượng lớn và di chuyển dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí và sức người.
- Cần trục tự hành ít tốn công lắp dựng và có tính cơ động cao.
- Nâng hạ hàng hóa và di chuyển an toàn, đơn giản và nhanh chóng.
- Có nhiều dòng xe nhỏ thuận tiện vào các con phố vào ban ngày.
- Giúp giảm bớt sức lực và chi phí nâng hạ vận chuyển hàng hóa
- Rút hàng từ trong container và lắp đặt vào vị trí một cách an toàn thiết thực nhất.
HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC PHỤC VỤ 24/24
MR. TIN 0907582436
Công ty cho thuê xe cẩu uy tín nhất tại Bình Dương
Chúng tôi đã hợp tác cùng hàng nghìn khách hàng lớn nhỏ không những tại các địa điểm khu công nghiệp như Khu công nghiệp Đồng An, Khu Chế Xuất Linh Trung I, Khu Chế Xuất Linh Trung II, Khu Công Nghiệp Lê Minh Xuân, Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp A, Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Khu Công nghiệp Sóng Thần, Khu Công nghiệp Sóng Thần 2, Khu Công nghiệp Sóng Thần 3, KHu Công Nghiệp Bình Chuẩn, Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên, Khu Công Nghiệp Rạch Bắp, Khu Công Nghiệp Việt Hương 1, Khu Công Nghiệp Việt Hương 2, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 2, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Khu Công Nghiệp Bình Đường, KHu Công Nghiệp An Tây, Khu Công Nghiệp Viet nam Singapore , Khu Công Nghiệp ViSip I, Khu Công Nghiệp Visip II, … mà còn hợp tác với nhiều khách hàng tại Thủ Đức, các Quận Tân Bình, Bình Tân, Bình Chánh, Quận 1,2,3,.,4,5,6, …
Quý khách hàng hãy tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật xe cẩu của chúng tôi để tin tưởng tuyệt đối độ an toàn cho quý khách hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU | THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 6,5 TẤN | THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 07 TẤN | THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 08 TẤN | |
LOẠI XE (MODEL) | Hiệu HINO loại FG8JPSL | Hiệu HINO loại FG8JPSB |
Hiệu HINO loại FG8JPSB | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT) | ||||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao (Overall: Length x Width x Height) |
mm | ~ (10.890 x 2.500 x 3.540) | ~ (9.540 x 2.500 x 3.575) | ~ (9.640 x 2.500 x 3.750) |
Chiều dài cơ sở (Wheel base) | mm | 6.465 | 5.530 | 5.530 |
Công thức bánh xe (Wheel formula) | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) | kg | 8.205 ÷ 8.605 | 7.905 ÷ 8.405 | 6.905 ÷ 7.405 |
Trọng tải cho phép (Pay load) | kg | 6.300 ÷ 6.700 | 6.500 ÷ 7.000 | 7.500 ÷ 8.000 |
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) | kg | ≈ 15.100 | ~ 15.000 | ~ 15.000 |
Số chổ ngồi (Seating capacity) | 03 | 03 | 03 | |
ĐỘNG CƠ | ||||
Loại (Type) |
Động cơ Diesel HINO J08E – UG EURO 2, 4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Động cơ Diesel HINO J08E – UG EURO 2, 4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
|
Động cơ Diesel HINO J08E – UG EURO 2, diesel 4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
|
Hộp số (Transmission) | 06 số tiến, 01 số lùi | 06 số tiến, 01 số lùi | 06 số tiến, 01 số lùi | |
Thể tích làm việc (Displacement) | cm3 | 7.684 | 7.684 | 7.684 |
Công suất lớn nhất (Max. Output) | PS/rpm | 235/2.500 | 235/2.500 | 235/2.500 |
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) | N.m/rpm | 706/1.500 | 706/1.500 | 706/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) |
lít | 200 | 200 | 200 |
KHUNG XE (CHASSIS) | ||||
Hệ thống lái (Steering) |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
|
Hệ thống phanh (Service brake) |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
|
Hệ thống treo |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
|
Cabin (Cab) | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | |
Cỡ lốp (Tires size) | 10.00-R20-16PR | 10.00-R20-16PR | 10.00-R20-16PR | |
Tốc độ cực đại (Max. Speed) | km/h | 106 | 106 | 106 |
Khả năng vượt dốc (Grade ability) | Tan(%) | 32 | 38,3 | 38,3 |
THÙNG LỬNG (Sau khi lắp cẩu) | ||||
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (Inside: Length x Width x Height) |
mm | ~ (7.620 x 2.340 x 600) | ~ (6.520 x 2.340 x 600) | ~ (6.500 x 2.340 x 600) |
Vật liệu |
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
|
|
CẦN CẨU THỦY LỰC |
Hiệu TADANO dòng TM-ZT500
(nhập khẩu từ Thái Lan)
|
Hiệu TADANO dòng TM-ZT500
(nhập khẩu từ Thái Lan)
|
TADANO dòng TM-ZE300MH (nhập khẩu từ Nhật Bản) |
|
Công suất nâng lớn nhất | kG/m | 5.050/2,3 ÷ 2,5 | 5.050/2,3 ÷ 2,5 | 3.030/2,3÷2,5 |
Số đoạn cần | 3 ÷ 5 | 3 ÷ 5 | 3 ÷ 6 | |
Bán kính làm việc lớn nhất | m | 8,09 ÷ 13,12 | 8,09 ÷ 13,12 | 7,5 ÷ 14,4 |
Chiều cao móc cẩu tối đa | m | 10,20 ÷ 15,20 | 10,20 ÷ 15,20 | 9,2 ÷ 15,9 |
Góc nâng /vận tốc nâng cần | Độ/giây | 1 độ ÷ 78 độ/12 | 1 độ ÷ 78 độ/12 | 1 độ ÷ 78 độ/7,5 |
Góc xoay và tốc độ xoay |
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
|
|
Công suất kéo dây đơn tối đa | kGf | 1.010 | 1.010 | 760 |
Tốc độ dây kéo đơn tối đa | m/phút | 66 | 66 | 76 |
Dây cáp (đường kính x chiều dài) | 8 mm x 67 ÷ 97 m | 8 mm x 67 ÷ 97 m | 8 mm x 51 ÷ 85 m | |
Chân chống |
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với độ mở
chân chống tối đa 3,8 m
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với
độ mở chân chống tối đa 3,8 m
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với
độ mở chân chống tối đa 3,5 m
|
|
Hệ thống điều khiển thủy lực |
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
|
|
Bơm thủy lực | Bơm bánh răng | Bơm bánh răng | Bơm bánh răng | |
Trang bị an toàn cẩu |
Đồng hồ đo tải – Bảng thông số tải – Còi báo động –
Hệ thống an toàn móc cẩu – Thiết bị đo độ cân bằng
|
Đồng hồ đo tải – Bảng thông số tải – Còi báo động –
Hệ thống an toàn móc cẩu – Thiết bị đo độ cân bằng
|
Đồng hồ đo tải trọng – Chỉ dẫn về tải trọng – Còi báo động
cuốn tời quá mức – Chỉ dẫn giới hạn thu cần – Đèn chỉ dẫn
bộ trích công suất – Chốt an toán móc cẩu – Van an toàn thủy lực –
Thiết bị đo độ cân bằng – Hệ thống gập gọn móc cẩu
|
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá.
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá..
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
|
Một số khách hàng tiêu biểu tại Dĩ An đã và đang đồng hành cùng Công ty chúng tôi trong thời gian qua:
Địa chỉ: Thửa đất số 4600, tờ bản đồ số 3TDH, Khu phố Đông Chiêu, PhườngTân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Số 7B/22B, Tổ 68B, Khu phố Đông Chiêu, Phườngtân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Số 227/4B tổ 15, khu phố Đông An, PhườngTân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Lô B2-19 Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B, PhườngTân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Số 79/5A, đường ĐT 743, khu phố Đông Tác, PhườngTân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Thửa đất số 4053, Tờ bản đồ số 3TDH, tổ 80, KP Đông Chiêu, PhườngTân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Số 09/68B, Khu phố Đông Chiêu, PhườngTân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Số 299/7C, Khu phố Đông Tác, PhườngTân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Số 11/17A, Khu phố Đông Chiêu, PhườngTân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Số 555/16B, Khu phố Chiêu Liêu, Phườngtân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Thửa đất số 214 + 206, Tờ bản đồ số 2, Tổ 22, Khu phố Chiêu, PhườngTân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Số 999/9A, khu phố Chiêu Liêu, Phườngtân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
Địa chỉ: Số 249/07 đường Vũng Việt, Tổ 84B, Khu phố Đông Chiêu, Phườngtân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CẨU THỊNH PHÁT
Địa chỉ: Phường Tân Đông Hiệp, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Tel :0907582436 – 0908680922 Fax:
Email : thinhphat6822@gmail.com